- Thông tin sản phẩm
- Yêu cầu báo giá
- Bình luận
Đặc điểm cấu tạo
BỀ MẶT LÀ KÍNH CƯỜNG LỰC HẤP THỤ NHIỆT
Bề mặt tấm thu là kính cường lực hấp thụ nhiệt & chịu nhiệt độ cao Đặc tính: Độ trong suốt cao, chịu va đập và chịu tải đến 700Kg, chống phản xạ – tăng cường hiệu suất hấp thụ năng lượng mặt trời
LỚP HẤP THỤ NĂNG LƯỢNG
Lớp mạ Titanium màu xanh chọn lọc được sản xuất tại Đức được mạ trên các tấm đồng / nhôm thuần khiết. Do vậy tấm thu của Shikawa có hệ số hấp thụ trên 95% năng lượng mặt trời và hệ số phản xạ chỉ dưới 5%. Đồng là vật liệu dẫn nhiệt cao, tăng khả năng dẫn nhiệt của tấm thu được hàn bằng công nghệ laser. Hiệu suất có thể tăng đến 5%
CÔNG NGHỆ TRUYỀN NHIỆT
Với công nghệ hấp thụ nhiệt thông qua lớp mạ Titanium xanh chọn lọc – công nghệ cao cấp và có hệ số hấp thụ cao hơn 16% so với công nghệ mạ Chrom đen thông thường – giúp các tấm thu của Shikawa dễ dàng sản xuất ra nước nóng dưới 60 độ C ngay cả trong các ngày âm u, ít nắng. Các ống đồng trao đổi nhiệt được hàn với tấm hấp thụ bằng công nghệ hàn laser (công nghệ hiện đại nhất hiện nay, không gây ra quá nhiệt độ cho tấm hấp thụ nhiệt và do vậy không làm giảm hiệu suất hấp thụ và thay đổi tính chất vật lý của các tấm hấp thụ này). Các ống đồng trao đổi nhiệt chịu được nhiệt độ tới 230 độ C ngay cả khi không có nước trong ống – giúp tuổi thọ của tấm thu có độ bền tối thiểu trên 15 năm
Ngoài ra tấm phẳng thu nhiệt Shikawa còn chịu được áp suất cao, chống bể vỡ, chống đông cứng và chống rỉ sét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TẤM PHẲNG |
|||
TIÊU CHÍ |
SKW-2000BLT |
SKW-2500BLT |
|
Thông tin chung |
Kích thước tấm thu (mm) |
2000×1000×80 |
2000×1250×80 |
Diện tích khung bao (m²) |
2.0 |
2.5 |
|
Diện tích tấm kính (m²) |
1.84 |
2.35 |
|
Diện tích hấp thu (m²) |
1.84 |
2.35 |
|
Dung tích chất lỏng |
1.8L |
2.2L |
|
Kết quả kiểm tra Solar Keymark |
η0 =0.77 |
η0 =0.77 |
|
a1=4.09,a2=0.009 |
a1=4.09,a2=0.009 |
||
Hấp thu nhiệt |
Kích thước ống (mm) |
Φ22 |
Φ22 |
Phương pháp hàn |
Hàn laser |
Hàn laser |
|
Áp suất làm việc tối đa |
0.6Mpa |
0.6Mpa |
|
Vật liệu hấp thu |
nhôm |
nhôm |
|
Lớp mạ hấp thu |
Màu xanh chọn lọc |
Màu xanh chọn lọc |
|
Độ hấp thu |
95% |
95% |
|
Độ truyền qua |
5% |
5% |
|
Cách nhiệt |
Vật liệu cách nhiệt |
Bông thủy tinh |
Bông thủy tinh |
Độ dày (mm) |
Mặt lưng: 30 |
Mặt lưng: 30 |
|
Vật liệu kính |
Độ trong suốt |
92% |
92% |
Vật liệu |
Kính cường lực hấp thụ nhiệt – dày 3.2mm |
Kính cường lực hấp thụ nhiệt – dày 3.2mm |
|
Khung bao |
Khung |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Tấm lưng |
Thép mạ nhôm kẽm |
Thép mạ nhôm kẽm |
|
Màu khung |
Bạc |
Bạc |
|
Vật liệu chống thấm |
EPDM và Keo silicon |
EPDM và Keo silicon |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh (kg) |
28 |
34 |
MÔ HÌNH LẮP ĐẶT CHO TẤM THU SHIKAWA
Một số hình ảnh